Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe là gì?

Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) là chỉ số đa chiều phản ánh tác động của sức khỏe đến thể chất, tinh thần và xã hội của cá nhân. Khái niệm này giúp đánh giá hiệu quả điều trị và hiểu rõ hơn trải nghiệm thực tế của người bệnh trong chăm sóc y tế.

Định nghĩa chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL)

Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (Health-Related Quality of Life – HRQoL) là một khái niệm được sử dụng rộng rãi trong y học, dịch tễ học và y tế công cộng để đo lường mức độ mà sức khỏe ảnh hưởng đến cảm nhận, hành vi và hoạt động hàng ngày của con người. Khác với các chỉ số y học truyền thống như huyết áp, chỉ số sinh hóa hay tỷ lệ sống sót, HRQoL nhấn mạnh đến khía cạnh chủ quan, cảm nhận của cá nhân về tình trạng sức khỏe và cách nó ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.

Theo định nghĩa của CDC Hoa Kỳ, HRQoL bao gồm thể chất, tinh thần và mức độ tương tác xã hội của người bệnh, được đánh giá dựa trên góc nhìn của chính họ. Đây là công cụ quan trọng để hiểu sâu sắc hơn về hậu quả của bệnh lý, hiệu quả của điều trị và nhu cầu chưa được đáp ứng của bệnh nhân trong chăm sóc sức khỏe toàn diện.

Các thành phần chính của HRQoL

HRQoL không phải là một khái niệm đơn lẻ mà là một tập hợp gồm nhiều yếu tố cấu thành, phản ánh toàn diện các chiều kích của sức khỏe. Trong thực tế nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng, HRQoL thường được phân tích qua bốn thành phần cơ bản:

  • Thể chất: khả năng vận động, sức chịu đựng, mức độ đau, khả năng tự chăm sóc và thực hiện các hoạt động sinh hoạt thường ngày.
  • Tâm lý: bao gồm tâm trạng, cảm xúc, sự lo lắng, trầm cảm, sự hài lòng với bản thân và cảm giác an toàn.
  • Xã hội: mức độ tương tác xã hội, vai trò trong gia đình, công việc, các mối quan hệ cá nhân và mức độ được hỗ trợ từ cộng đồng.
  • Chức năng: khả năng thực hiện các vai trò hàng ngày, năng lực làm việc, học tập, tham gia các hoạt động xã hội và đáp ứng với hoàn cảnh sống.

Một trong những bộ công cụ phổ biến được sử dụng để đánh giá các thành phần trên là SF-36 (Short Form-36), bao gồm 36 câu hỏi đo lường 8 lĩnh vực sức khỏe. Công cụ này được đánh giá cao về độ tin cậy và được áp dụng trong nhiều nghiên cứu lâm sàng, đánh giá hiệu quả điều trị và khảo sát sức khỏe cộng đồng.

Dưới đây là bảng mô tả các lĩnh vực trong SF-36:

Lĩnh vực Mô tả
Physical Functioning Khả năng thực hiện hoạt động thể chất cơ bản như đi bộ, leo cầu thang
Role Physical Ảnh hưởng của các vấn đề thể chất đến công việc và sinh hoạt thường ngày
Bodily Pain Mức độ đau đớn và tác động đến hoạt động hàng ngày
General Health Đánh giá tổng thể về tình trạng sức khỏe cá nhân
Vitality Mức độ năng lượng và mệt mỏi
Social Functioning Ảnh hưởng của sức khỏe đến quan hệ xã hội
Role Emotional Ảnh hưởng của tình trạng cảm xúc đến khả năng thực hiện vai trò cá nhân
Mental Health Trạng thái tâm thần chung, bao gồm lo âu, trầm cảm, và sự an tâm

Vai trò của HRQoL trong nghiên cứu y tế

Trong bối cảnh hiện đại, HRQoL được sử dụng rộng rãi như một chỉ số đánh giá hiệu quả điều trị, không chỉ về mặt sinh lý mà còn về trải nghiệm và chất lượng sống thực tế của người bệnh. Các thử nghiệm lâm sàng ngày nay thường bổ sung chỉ số HRQoL để đo lường hiệu quả điều trị từ góc nhìn người bệnh thay vì chỉ dựa vào các chỉ số y sinh học khách quan.

HRQoL đóng vai trò trung tâm trong:

  • Đánh giá hiệu quả lâu dài của can thiệp y tế.
  • So sánh lợi ích giữa các phương pháp điều trị khác nhau.
  • Hướng dẫn ra quyết định lâm sàng và cá thể hóa điều trị.
  • Thấu hiểu sự khác biệt trong đáp ứng điều trị giữa các nhóm bệnh nhân.

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã công bố hướng dẫn chính thức về việc sử dụng các công cụ đo lường HRQoL như một phần của chỉ tiêu đánh giá hiệu quả thuốc hoặc thiết bị y tế, gọi là Patient-Reported Outcome Measures (PROMs). Việc tích hợp HRQoL giúp đảm bảo bệnh nhân được đặt làm trung tâm trong các quyết định chăm sóc sức khỏe.

Phương pháp đo lường HRQoL

Có hai nhóm công cụ chính được phát triển để đo lường HRQoL: công cụ chung và công cụ chuyên biệt theo bệnh. Việc lựa chọn công cụ phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu, nhóm bệnh nhân và loại bệnh lý cần đánh giá.

1. Công cụ đo lường chung: được sử dụng cho mọi đối tượng, cho phép so sánh giữa các nhóm bệnh nhân hoặc giữa bệnh nhân và cộng đồng nói chung. Ví dụ:

  • SF-36: đánh giá 8 lĩnh vực chức năng liên quan đến sức khỏe.
  • EQ-5D: thang đo 5 chiều của Châu Âu, bao gồm khả năng vận động, tự chăm sóc, hoạt động thông thường, đau/khó chịu, và lo âu/trầm cảm.
  • WHOQOL-BREF: công cụ rút gọn của Tổ chức Y tế Thế giới, bao gồm 4 lĩnh vực: thể chất, tâm lý, quan hệ xã hội và môi trường.

2. Công cụ chuyên biệt: được thiết kế riêng cho từng nhóm bệnh lý cụ thể để phát hiện những thay đổi nhỏ nhưng có ý nghĩa lâm sàng. Một số ví dụ:

  • FACT-G: cho bệnh nhân ung thư, đo lường thể chất, xã hội, tâm lý và chức năng gia đình.
  • Asthma Quality of Life Questionnaire (AQLQ): dành cho bệnh nhân hen suyễn.
  • Diabetes Quality of Life (DQOL): áp dụng cho bệnh nhân đái tháo đường.

Việc chuẩn hóa các công cụ này theo văn hóa và ngôn ngữ địa phương là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy của dữ liệu HRQoL thu được trong từng bối cảnh cụ thể.

Tác động của bệnh tật và điều trị đến HRQoL

Các bệnh lý mãn tính và cấp tính đều có thể làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe. Ảnh hưởng của bệnh đến HRQoL không chỉ xuất phát từ triệu chứng thể chất mà còn từ tác động tâm lý, tài chính và xã hội kéo dài. Ví dụ, bệnh nhân ung thư phải đối mặt với mệt mỏi mãn tính, đau đớn kéo dài và lo âu về tiên lượng bệnh, trong khi bệnh nhân tiểu đường có thể bị hạn chế về chế độ ăn uống, hoạt động thể chất và thường xuyên đối mặt với biến chứng mạn tính.

Điều trị y tế, dù nhằm cải thiện tình trạng sức khỏe, đôi khi cũng gây ảnh hưởng tiêu cực đến HRQoL. Hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật lớn có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như buồn nôn, rụng tóc, suy giảm miễn dịch hoặc biến chứng sau mổ, ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý người bệnh. Trong một số trường hợp, người bệnh cảm thấy chất lượng sống sau điều trị còn thấp hơn cả trước khi điều trị.

Một ví dụ cụ thể là nghiên cứu trên bệnh nhân suy thận mạn tính đang lọc máu chu kỳ. Dù lọc máu duy trì sự sống, nhiều bệnh nhân phản ánh rằng việc phụ thuộc vào máy móc, thời gian di chuyển đến bệnh viện, cùng cảm giác mệt mỏi sau lọc máu làm suy giảm đáng kể HRQoL. Bảng dưới đây minh họa một số bệnh thường gặp và các yếu tố ảnh hưởng đến HRQoL đi kèm:

Bệnh lý Yếu tố ảnh hưởng đến HRQoL
Ung thư Đau, mệt mỏi, trầm cảm, lo âu về tiến triển bệnh, tác dụng phụ điều trị
Tiểu đường Kiểm soát đường huyết khó khăn, biến chứng thần kinh, thị lực, thận
Suy thận mạn Phụ thuộc lọc máu, giới hạn sinh hoạt, chi phí điều trị
Bệnh tim mạch Giới hạn vận động, đau thắt ngực, sợ hãi cơn tái phát
Rối loạn tâm thần Lo âu, trầm cảm, kỳ thị xã hội, mất năng lực lao động

HRQoL và bệnh không lây nhiễm (NCDs)

Bệnh không lây nhiễm (noncommunicable diseases – NCDs) là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu toàn cầu và là yếu tố ảnh hưởng lâu dài đến HRQoL của hàng tỷ người. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), NCDs bao gồm các bệnh lý như tim mạch, ung thư, đái tháo đường và bệnh phổi mạn tính, chiếm hơn 70% số ca tử vong toàn cầu mỗi năm.

Không giống bệnh cấp tính, các bệnh NCDs thường tiến triển âm thầm và kéo dài, gây suy giảm dần khả năng lao động, giảm chức năng cơ thể và ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Ví dụ, bệnh nhân COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) thường xuyên bị khó thở, mệt mỏi và dễ bị cô lập xã hội. Những yếu tố này làm giảm điểm HRQoL trên cả bốn khía cạnh: thể chất, tâm lý, xã hội và chức năng.

Một đặc điểm quan trọng của HRQoL trong bệnh NCDs là tính nhạy cảm với can thiệp. Những thay đổi nhỏ trong quản lý bệnh (ví dụ, tập thể dục thường xuyên, tuân thủ thuốc, cải thiện dinh dưỡng) có thể giúp cải thiện rõ rệt chất lượng sống. Do đó, HRQoL là công cụ hữu ích để theo dõi hiệu quả của các chương trình y tế cộng đồng và can thiệp cá nhân trong quản lý bệnh mạn tính.

Ảnh hưởng của các yếu tố xã hội đến HRQoL

HRQoL không chỉ phụ thuộc vào yếu tố y học mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bối cảnh xã hội, kinh tế và văn hóa. Các yếu tố xã hội quyết định (social determinants of health) như thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân và môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì HRQoL.

Nghiên cứu cho thấy những người có thu nhập thấp, không có bảo hiểm y tế, hoặc sống trong khu vực thiếu cơ sở hạ tầng y tế thường có HRQoL thấp hơn. Sự khác biệt này phản ánh bất công trong hệ thống chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, kỳ thị và phân biệt đối xử, đặc biệt trong nhóm bệnh nhân HIV, người khuyết tật hoặc rối loạn tâm thần, là những yếu tố làm giảm nghiêm trọng HRQoL.

Bảng dưới đây tóm tắt mối liên hệ giữa một số yếu tố xã hội và HRQoL:

Yếu tố xã hội Tác động đến HRQoL
Thu nhập thấp Giới hạn tiếp cận dịch vụ y tế, tăng gánh nặng bệnh tật
Trình độ học vấn thấp Thiếu kiến thức về bệnh, tuân thủ điều trị kém
Môi trường sống ô nhiễm Tăng nguy cơ mắc bệnh hô hấp, giảm chất lượng sống
Thiếu hỗ trợ xã hội Tăng cảm giác cô lập, lo âu và trầm cảm

Ứng dụng của HRQoL trong chính sách y tế

HRQoL là công cụ then chốt trong việc lập kế hoạch và đánh giá chính sách y tế. Bằng cách đo lường mức độ ảnh hưởng của bệnh và điều trị đến cuộc sống thực tế, nhà quản lý y tế có thể xác định được nhóm đối tượng ưu tiên, phân bổ nguồn lực hiệu quả và xây dựng các chương trình y tế cộng đồng phù hợp.

Một trong những ứng dụng thực tế nhất của HRQoL là trong đánh giá chi phí-hiệu quả của can thiệp y tế thông qua chỉ số QALY (Quality-Adjusted Life Year). Chỉ số này được tính theo công thức:

QALY=Thời gian soˆˊng (na˘m)×Chỉ soˆˊ HRQoL (0 - 1) \text{QALY} = \text{Thời gian sống (năm)} \times \text{Chỉ số HRQoL (0 - 1)}

Ví dụ, nếu một can thiệp giúp bệnh nhân sống thêm 5 năm với chất lượng sống tương đương 0,8 thì tổng QALY đạt được là 4. Chính phủ và các tổ chức bảo hiểm y tế sử dụng QALY để đánh giá xem một loại thuốc hoặc điều trị có “đáng” để đầu tư hay không.

HRQoL trong bối cảnh sau đại dịch COVID-19

Đại dịch COVID-19 đã nhấn mạnh vai trò của HRQoL như một chỉ số quan trọng không thể thiếu trong chăm sóc sức khỏe. Ngay cả sau khi khỏi bệnh, nhiều bệnh nhân vẫn gặp các vấn đề tồn lưu như mệt mỏi mãn tính, khó thở, rối loạn giấc ngủ và lo âu – còn gọi là hội chứng hậu COVID (Long COVID).

Một nghiên cứu được công bố trên JAMA cho thấy hơn 30% bệnh nhân nhập viện vì COVID-19 có điểm HRQoL thấp hơn trung bình từ 3 đến 6 tháng sau xuất viện. Điều này cho thấy việc chỉ đánh giá tỷ lệ tử vong là chưa đủ, cần đo lường chất lượng sống để hiểu đầy đủ tác động lâu dài của đại dịch.

Ngoài ảnh hưởng y tế, COVID-19 còn làm gia tăng bất bình đẳng xã hội, giảm tiếp cận dịch vụ y tế, mất việc làm và cô lập xã hội – tất cả đều làm suy giảm nghiêm trọng HRQoL ở quy mô dân số. Các chiến lược phục hồi sau đại dịch cần chú trọng đến việc cải thiện chất lượng sống, không chỉ điều trị bệnh tật.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention – Health-Related Quality of Life
  2. RAND Corporation – SF-36 Health Survey
  3. FDA – Guidance for Industry: Patient-Reported Outcome Measures
  4. World Health Organization – Noncommunicable diseases
  5. JAMA – Quality of Life After COVID-19
  6. Patrick DL, Erickson P. Health status and health policy: quality of life in health care evaluation and resource allocation. Oxford University Press, 1993.
  7. Guyatt GH, Feeny DH, Patrick DL. Measuring health-related quality of life. Ann Intern Med. 1993;118(8):622–629.
  8. Ware JE, Sherbourne CD. The MOS 36-item short-form health survey (SF-36): I. conceptual framework and item selection. Med Care. 1992;30(6):473–483.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe:

Tác động và tương tác của việc tham gia vào đáp ứng COVID-19, hành vi liên quan đến sức khỏe, và sức khỏe tâm thần đến lo âu, trầm cảm và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe trong số nhân viên y tế: một nghiên cứu cắt ngang Dịch bởi AI
BMJ Open - Tập 10 Số 12 - Trang e041394 - 2020
Mục tiêu: Chúng tôi đã nghiên cứu tác động và tương tác của việc tham gia vào công tác ứng phó COVID-19, các hành vi liên quan đến sức khỏe và sức khỏe kém (HL) đối với lo âu, trầm cảm và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) ở nhân viên y tế (HCWs). Thiết kế: Một nghiên cứu cắt ngang đã được tiến hành. Dữ liệu được thu thập từ ngày 6 đến 19 tháng 4 năm 2020 bằng cách sử dụng bảng ...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #nhân viên y tế #lo âu #trầm cảm #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe #sức khỏe kém #hoạt động thể chất #sức khỏe tâm thần
Biến Đổi Trong SF-12 Ở Người Cao Tuổi Bị Trầm Cảm Sau Sáu Tháng Xuất Viện Từ Đơn Vị Tâm Thần Già Niên Nội Trú Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 - Trang 755-759 - 2006
Sử dụng thang đo SF-12 để đánh giá khả năng hoạt động thể chất và tinh thần, các tác giả xem xét những thay đổi trong chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQOL) của người cao tuổi bị trầm cảm sau 6 tháng xuất viện. Ngoài ra, họ cũng khảo sát ba tập hợp các yếu tố dự đoán có thể ảnh hưởng đến những thay đổi này. Mẫu người cao tuổi bị trầm cảm được tuyển chọn từ một khoa tâm thần lão khoa n...... hiện toàn bộ
#SF-12 #trầm cảm #người cao tuổi #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe #thay đổi trong khả năng hoạt động
Các yếu tố liên quan đến chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe của bệnh nhân đột quỵ trong bối cảnh Sri Lanka Dịch bởi AI
Health and Quality of Life Outcomes - Tập 18 Số 1 - 2020
Tóm tắtĐặt vấn đềĐột quỵ là một mối quan tâm sức khỏe toàn cầu chính ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQOL). Khi tỷ lệ đột quỵ đang gia tăng đặc biệt tại các nước có thu nhập trung bình thấp, việc xác định các yếu tố liên quan đến HRQOL của các cá nhân bị ảnh hưởng là vô cùng cần thiết.T...... hiện toàn bộ
Dữ liệu chuẩn về dân số chung EORTC QLQ-C30 cho Ý theo giới tính, độ tuổi và tình trạng sức khỏe: phân tích 1.036 cá nhân Dịch bởi AI
BMC Public Health - - 2022
Tóm tắt Bối cảnh Các giá trị chuẩn về chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) từ Bảng câu hỏi chất lượng cuộc sống của Tổ chức Nghiên cứu và Điều trị Ung thư Châu Âu – Core 30 (EORTC QLQ-C30) hiện đã có cho nhiều quốc gia, phần lớn từ Bắc Âu. Tuy nhiên, các giá trị chuẩn này chưa có sẵn ...... hiện toàn bộ
#EORTC QLQ-C30 #Chất lượng Cuộc sống Liên quan đến Sức khỏe #Giá trị Chuẩn Ý #Tình trạng Sức khỏe #Giới tính #Độ tuổi #Ung thư người Ý #Dữ liệu Norm
Dự đoán sự hút vào phổi trong chứng nuốt khó sử dụng hồi quy logistic: tình trạng ăn uống và tự đánh giá Dịch bởi AI
Archives of oto-rhino-laryngology - Tập 277 Số 1 - Trang 197-205 - 2020
Tóm tắtMục tiêuNuốt khó vùng họng (OD) có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe nói chung và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HR-QoL) nói riêng. Các đánh giá chuẩn vàng cho OD, đặc biệt là đối với tình trạng hút vào phổi trong OD, là phương pháp đánh giá nuốt bằng nội soi qua sợi quang (FEES) và video hình thức nuốt (VFSS), nhưng...... hiện toàn bộ
#nuốt khó #hút vào phổi #hồi quy logistic #đánh giá nuốt #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe ở bệnh nhân ung thư vú so với những người sống sót sau ung thư và phụ nữ đồng tuổi trong dân số chung tại Việt Nam Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2022
Tóm tắt Mục đích Nghiên cứu này so sánh chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) của bệnh nhân ung thư vú (BC), những người đã sống sót và phụ nữ cùng tuổi trong dân số chung tại Việt Nam nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt nghiên cứu về HRQoL và góp phần vào việc đánh giá toàn diện về s...... hiện toàn bộ
#chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe; ung thư vú; nghiên cứu ở Việt Nam; HRQoL; sinh tồn sau ung thư
Khảo sát mối quan hệ giữa tình trạng dinh dưỡng, mức tiêu thụ thực phẩm, triệu chứng và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe ở trẻ em và thanh thiếu niên bị viêm khớp thiếu niên vô căn: một bài tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt Nền tảng Mối liên hệ giữa chế độ ăn, triệu chứng và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc viêm khớp thiếu niên vô căn (JIA) vẫn chưa được hiểu rõ. Mục tiêu của tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp này là khám phá các bằng chứng về mối quan hệ giữa t...... hiện toàn bộ
#dinh dưỡng #viêm khớp thiếu niên #chất lượng cuộc sống #phân tích hệ thống #phân tích tổng hợp
Công thức Đông y Trung Quốc 01 cho ung thư vòm họng (NPC01) trong điều trị ung thư đầu và cổ và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe: một nghiên cứu hồi cứu Dịch bởi AI
BMC Complementary Medicine and Therapies - Tập 22 Số 1
Tóm tắt Thông tin nền Công thức Đông y Trung Quốc 01 cho ung thư vòm họng (NPC01) được sử dụng trong quản lý các bệnh ung thư đầu và cổ, nhưng tác động của NPC01 đối với chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HR-QOL) của bệnh nhân mắc ung thư đầu và cổ vẫn chưa được biết rõ. ...... hiện toàn bộ
#ung thư đầu và cổ #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe #công thức Đông y Trung Quốc #NPC01 #nghiên cứu hồi cứu #EORTC QLQ-C30 #EORTC QLQ-H&N35.
CHÂT LƯỢNG CUỘC SỐNG LIÊN QUAN ĐẾN SỨC KHỎE CỦA TRẺ HEN PHẾ QUẢN TỪ 8 ĐẾN 12 TUỔI TẠI BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 1 - 2021
Nghiên cứu mô tả  cắt ngang được tiến hành nhằm mô tả chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (Health related quality of life - HrQoL) của trẻ hen phế quản (HPQ) từ 8 đến 12 tuổi tại bệnh viện Nhi Trung ương. Kết quả: 123 bệnh nhân đủ tiêu được mời tham gia nghiên cứu từ tháng 7/2020 đến tháng 4/2021. Nhóm nghiên cứu có 69,1% nam, 94,3% hen nhẹ, 9,8% hen kiểm soát hoàn toàn. HrQoL của trẻ...... hiện toàn bộ
#Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe #hen phế quản #trẻ em
Gánh nặng của bệnh lý ty thể có liên quan đến cơn co giật: các đánh giá tài liệu hệ thống về chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe, tiện ích, chi phí và dữ liệu sử dụng nguồn lực chăm sóc sức khỏe Dịch bởi AI
Orphanet Journal of Rare Diseases - Tập 18 Số 1
Tóm tắt Đặt vấn đề Bệnh lý ty thể là một nhóm rối loạn di truyền đa dạng, tiến triển và thoái hóa ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn. Bệnh lý ty thể liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong, chủ yếu có các triệu chứng thần kinh và thần kinh cơ bao gồm co giật không tự chủ, yếu cơ, tổn thương ...... hiện toàn bộ
#bệnh lý ty thể #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe #chi phí #sử dụng nguồn lực chăm sóc sức khỏe #cơn co giật
Tổng số: 75   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8